Đặc điểm vi khuẩn là gì? Các công bố khoa học về Đặc điểm vi khuẩn

Vi khuẩn là sinh vật đơn bào nhân sơ, không có nhân thật, có mặt khắp nơi trong tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa. Chúng có cấu trúc tế bào đơn giản nhưng đa dạng về hình thái, chuyển hóa và sinh thái, vừa có thể gây bệnh vừa mang lại lợi ích lớn trong y học, công nghiệp và nông nghiệp.

Giới thiệu về vi khuẩn

Vi khuẩn (Bacteria) là nhóm sinh vật nhân sơ (prokaryotes) có mặt ở khắp mọi nơi trên Trái đất. Chúng hiện diện trong đất, nước, không khí, trên bề mặt các sinh vật khác và cả bên trong cơ thể người. Kích thước điển hình của vi khuẩn nằm trong khoảng 0,2–2,0 µm, khiến chúng nhỏ hơn nhiều so với tế bào nhân thực. Cấu trúc đơn giản giúp chúng sinh trưởng nhanh và thích nghi linh hoạt với điều kiện khắc nghiệt.

Số lượng vi khuẩn trong tự nhiên là khổng lồ. Chỉ trong một gam đất có thể chứa hơn 109 tế bào vi khuẩn thuộc hàng nghìn loài khác nhau. Hệ vi sinh vật đường ruột của con người ước tính chứa số lượng tế bào vi khuẩn ngang ngửa hoặc thậm chí vượt qua số tế bào người. Khối lượng sinh học (biomass) của vi khuẩn toàn cầu chiếm tỉ lệ đáng kể trong hệ sinh thái, đóng góp quan trọng vào các chu trình vật chất.

Vai trò của vi khuẩn rất đa dạng. Chúng có thể là mầm bệnh nguy hiểm, nhưng đồng thời cũng là thành phần then chốt trong nhiều quá trình tự nhiên và ứng dụng nhân tạo. Một số chức năng nổi bật của vi khuẩn gồm:

  • Tham gia chu trình nitơ, chuyển hóa khí nitơ thành dạng cây có thể hấp thụ.
  • Phân hủy chất hữu cơ trong môi trường, giúp tái tạo dinh dưỡng.
  • Sản xuất kháng sinh và hợp chất sinh học có giá trị trong y học.
  • Hỗ trợ quá trình lên men trong công nghiệp thực phẩm.

Cấu trúc tế bào

Cấu trúc tế bào vi khuẩn đơn giản hơn nhiều so với tế bào nhân thực, song vẫn đủ để đảm bảo các chức năng sống cơ bản. Thành phần chính của tế bào vi khuẩn bao gồm màng sinh chất, thành tế bào, bào tương, ribosome và vật chất di truyền. Khác với sinh vật nhân thực, vi khuẩn không có nhân thật; vật chất di truyền tồn tại dưới dạng một nhiễm sắc thể vòng nằm trong vùng nhân sơ (nucleoid).

Thành tế bào là một trong những đặc điểm quan trọng nhất, giúp vi khuẩn duy trì hình dạng và chống lại áp suất thẩm thấu. Phần lớn vi khuẩn có thành tế bào chứa peptidoglycan, một loại polymer đặc trưng. Thành phần này là tiêu chí để phân loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Ngoài ra, nhiều vi khuẩn có thể tiết ra lớp vỏ nhầy (capsule) bao quanh thành tế bào, giúp bảo vệ khỏi hệ miễn dịch của vật chủ.

Bên trong tế bào, ribosome đảm nhiệm chức năng tổng hợp protein. Hệ ribosome của vi khuẩn thuộc loại 70S, khác với loại 80S của sinh vật nhân thực. Đây chính là mục tiêu tác động của nhiều loại kháng sinh, ví dụ tetracycline và aminoglycoside. Ngoài ribosome, tế bào vi khuẩn còn chứa các plasmid, là những đoạn ADN nhỏ, vòng, có khả năng truyền ngang giữa các tế bào.

Thành phần Chức năng chính
Thành tế bào Bảo vệ, duy trì hình dạng
Màng sinh chất Điều hòa trao đổi chất, chuyển hóa năng lượng
Bào tương Nơi diễn ra các phản ứng sinh hóa
Ribosome 70S Tổng hợp protein
Nucleoid Chứa ADN vòng chính
Plasmid Gen phụ trợ, kháng kháng sinh

Hình thái học

Vi khuẩn có nhiều hình dạng đặc trưng, giúp nhà khoa học nhận diện và phân loại. Các hình dạng phổ biến bao gồm cầu khuẩn (coccus), trực khuẩn (bacillus), xoắn khuẩn (spirillum) và phẩy khuẩn (vibrio). Ngoài ra, còn có các dạng bất thường như hình sao, hình sợi hoặc dạng phân nhánh. Hình thái không chỉ là đặc điểm quan sát mà còn ảnh hưởng đến khả năng thích nghi và gây bệnh.

Cầu khuẩn có thể sắp xếp theo nhiều dạng: đơn lẻ, thành cặp (diplococcus), chuỗi (streptococcus) hoặc chùm (staphylococcus). Trực khuẩn thường hiện diện dạng đơn lẻ hoặc xếp thành chuỗi. Xoắn khuẩn có khả năng di chuyển linh hoạt nhờ hệ thống lông roi, thuận lợi trong môi trường nhớt như chất nhầy cơ thể người. Một số phẩy khuẩn như Vibrio cholerae có hình cong đặc trưng, gắn liền với khả năng gây bệnh.

Bảng dưới minh họa một số dạng hình thái vi khuẩn cơ bản:

Hình dạng Ví dụ Đặc điểm
Cầu khuẩn Streptococcus pneumoniae Hình cầu, xếp thành chuỗi hoặc cặp
Trực khuẩn Escherichia coli Hình que, thường đơn lẻ
Xoắn khuẩn Helicobacter pylori Hình xoắn, có khả năng di động cao
Phẩy khuẩn Vibrio cholerae Hình cong, liên quan đến bệnh tả

Phân loại

Phân loại vi khuẩn là một lĩnh vực phức tạp, được thực hiện dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Ban đầu, các nhà vi sinh học sử dụng đặc điểm hình thái và phương pháp nhuộm Gram. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của sinh học phân tử, ngày nay việc phân loại chủ yếu dựa trên dữ liệu gen, đặc biệt là trình tự 16S rRNA. Phương pháp này cho phép xác định mối quan hệ tiến hóa chính xác hơn giữa các loài vi khuẩn.

Phương pháp nhuộm Gram vẫn là công cụ cơ bản trong chẩn đoán lâm sàng. Vi khuẩn Gram dương có thành tế bào dày peptidoglycan, bắt màu tím khi nhuộm, trong khi Gram âm có lớp peptidoglycan mỏng và lớp màng ngoài giàu lipopolysaccharide, bắt màu hồng/đỏ. Cách phân biệt này không chỉ có giá trị phân loại mà còn liên quan đến độ nhạy cảm với kháng sinh.

Ngoài ra, vi khuẩn còn được phân loại dựa trên khả năng chuyển hóa. Ví dụ:

  • Hiếu khí bắt buộc: cần oxy để phát triển (Mycobacterium tuberculosis).
  • Kỵ khí bắt buộc: chết khi có oxy (Clostridium tetani).
  • Hiếu khí tùy nghi: phát triển được cả khi có hoặc không có oxy (Escherichia coli).
  • Kỵ khí tùy nghi: thích nghi trong môi trường thiếu oxy.

Các hệ thống phân loại hiện đại, chẳng hạn như Genome-based taxonomy, đang dần thay thế các phương pháp truyền thống, cho phép sắp xếp vi khuẩn chính xác ở cấp độ loài và chi dựa trên phân tích toàn bộ bộ gen.

Sinh sản và di truyền

Vi khuẩn sinh sản chủ yếu bằng phương pháp phân đôi tế bào (binary fission), một hình thức sinh sản vô tính đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả. Trong quá trình này, nhiễm sắc thể ADN vòng được nhân đôi, sau đó tế bào chất phân chia thành hai tế bào con giống hệt nhau. Thời gian thế hệ (generation time) có thể rất ngắn, ví dụ Escherichia coli trong điều kiện tối ưu chỉ cần khoảng 20 phút để nhân đôi dân số.

Quá trình tăng trưởng của quần thể vi khuẩn thường được mô tả bằng bốn pha cơ bản: pha tiềm phát (lag phase), pha lũy thừa (log phase), pha cân bằng (stationary phase), và pha suy vong (death phase). Đường cong sinh trưởng này thể hiện rõ mối quan hệ giữa thời gian và mật độ vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy.

N(t)=N02t/gN(t) = N_0 \cdot 2^{t/g}

Trong công thức trên, N(t)N(t) là số lượng tế bào tại thời điểm tt, N0N_0 là số lượng tế bào ban đầu, còn gg là thời gian thế hệ. Đây là nền tảng để tính toán tốc độ sinh trưởng trong vi sinh học công nghiệp và nghiên cứu y sinh.

Ngoài sinh sản vô tính, vi khuẩn còn có khả năng trao đổi vật chất di truyền thông qua ba cơ chế quan trọng:

  • Biến nạp (Transformation): tế bào vi khuẩn hấp thụ ADN tự do từ môi trường.
  • Tải nạp (Transduction): ADN được vận chuyển giữa các vi khuẩn thông qua phage (thể thực khuẩn).
  • Tiếp hợp (Conjugation): sự truyền plasmid trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác qua cầu nối pili.

Ba cơ chế này góp phần vào tính đa dạng di truyền và khả năng kháng thuốc của vi khuẩn, là yếu tố khiến việc kiểm soát dịch bệnh trở nên phức tạp.

Chuyển hóa và dinh dưỡng

Vi khuẩn có sự đa dạng chuyển hóa đáng kinh ngạc, cho phép chúng tồn tại ở nhiều môi trường khác nhau. Chúng có thể được phân loại dựa trên nguồn năng lượng và nguồn carbon:

  • Quang tự dưỡng: sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và CO₂ làm nguồn carbon (ví dụ: Cyanobacteria).
  • Hóa tự dưỡng: sử dụng hợp chất vô cơ như NH₃, NO₂⁻, H₂S làm nguồn năng lượng.
  • Dị dưỡng: sử dụng hợp chất hữu cơ từ môi trường hoặc vật chủ để phát triển.

Khả năng chuyển hóa linh hoạt giúp vi khuẩn tham gia vào nhiều chu trình sinh địa hóa. Ví dụ, vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas, Nitrobacter) đóng vai trò trong chu trình nitơ, còn vi khuẩn sunfat khử (Desulfovibrio) tham gia vào chu trình lưu huỳnh. Một số vi khuẩn có khả năng cố định đạm, biến đổi khí N₂ trong khí quyển thành amoniac, giúp cây trồng sử dụng.

Trong bối cảnh công nghiệp, khả năng chuyển hóa đa dạng này được khai thác để sản xuất enzyme, ethanol sinh học, acid hữu cơ và nhiều sản phẩm có giá trị khác.

Sinh thái học của vi khuẩn

Vi khuẩn tồn tại trong nhiều dạng quan hệ sinh thái khác nhau. Chúng có thể sống tự do trong môi trường tự nhiên hoặc sống ký sinh, cộng sinh trong cơ thể sinh vật khác. Hệ vi sinh vật đường ruột người là ví dụ điển hình về mối quan hệ cộng sinh. Các vi khuẩn như Bacteroides, Lactobacillus hỗ trợ tiêu hóa, tổng hợp vitamin K và vitamin nhóm B, đồng thời điều hòa hệ miễn dịch.

Bên cạnh cộng sinh, vi khuẩn có thể gây hại khi vượt quá kiểm soát. Sự mất cân bằng hệ vi sinh (dysbiosis) có thể liên quan đến nhiều bệnh lý, từ rối loạn tiêu hóa đến béo phì và bệnh tự miễn. Các mối quan hệ khác như hội sinh (commensalism) và đối kháng (antagonism) cũng phổ biến trong thế giới vi khuẩn.

Trong hệ sinh thái tự nhiên, vi khuẩn góp phần phân hủy xác sinh vật, tái chế chất dinh dưỡng, và duy trì cân bằng sinh thái. Không có vi khuẩn, vòng tuần hoàn các nguyên tố cơ bản như cacbon, nitơ, lưu huỳnh sẽ bị gián đoạn.

Vai trò trong y học

Một số vi khuẩn là tác nhân gây bệnh nguy hiểm. Ví dụ:

  • Mycobacterium tuberculosis gây bệnh lao, một trong những nguyên nhân tử vong hàng đầu trên thế giới.
  • Vibrio cholerae gây bệnh tả, dẫn đến tiêu chảy cấp tính và mất nước nghiêm trọng.
  • Escherichia coli O157:H7 gây ngộ độc thực phẩm với biến chứng suy thận.

Tuy nhiên, không phải tất cả vi khuẩn đều có hại. Nhiều loài được ứng dụng rộng rãi trong y học, chẳng hạn như Streptomyces sản xuất kháng sinh streptomycin. Một số vi khuẩn được sử dụng trong công nghệ vaccine, ví dụ Corynebacterium diphtheriae đã được biến đổi để sản xuất giải độc tố bạch hầu dùng trong vaccine.

Trong lĩnh vực y học hiện đại, vi khuẩn còn được nghiên cứu như công cụ trong liệu pháp sinh học. Liệu pháp dùng vi khuẩn đã được thử nghiệm trong điều trị ung thư và các bệnh nhiễm trùng khó trị. Đồng thời, sự gia tăng vi khuẩn kháng kháng sinh đặt ra thách thức lớn cho hệ thống y tế toàn cầu, khiến việc nghiên cứu kiểm soát vi khuẩn càng trở nên cấp thiết.

Ứng dụng trong công nghiệp và nông nghiệp

Trong công nghiệp thực phẩm, vi khuẩn đóng vai trò chủ chốt trong quá trình lên men. Lactobacillus được dùng để sản xuất sữa chua, Streptococcus thermophilus giúp chế biến phô mai. Những vi khuẩn này không chỉ tạo hương vị đặc trưng mà còn góp phần bảo quản thực phẩm nhờ việc tạo acid lactic ức chế vi khuẩn gây hại.

Trong xử lý môi trường, vi khuẩn được ứng dụng để phân hủy chất thải hữu cơ trong nước thải, khử ô nhiễm dầu mỏ bằng công nghệ bioremediation. Một số chủng vi khuẩn được biến đổi gen để phân hủy nhựa sinh học, mở ra triển vọng giảm thiểu ô nhiễm nhựa toàn cầu.

Trong nông nghiệp, vi khuẩn cố định đạm như Rhizobium cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ đậu, chuyển khí N₂ thành NH₄⁺, cung cấp nguồn dinh dưỡng cho cây trồng. Vi khuẩn phân giải cellulose giúp cải thiện chất lượng đất, còn một số loài vi khuẩn khác được ứng dụng trong sản xuất phân bón sinh học và thuốc trừ sâu sinh học.

Kết luận

Vi khuẩn là nhóm sinh vật có sự đa dạng đáng kinh ngạc cả về hình thái, chuyển hóa lẫn sinh thái. Chúng có thể gây bệnh nguy hiểm nhưng đồng thời mang lại lợi ích lớn trong y học, công nghiệp và nông nghiệp. Việc nghiên cứu vi khuẩn không chỉ giúp hiểu rõ về sự tiến hóa và sinh học của sự sống mà còn mở ra nhiều ứng dụng thiết thực cho xã hội loài người.

Tài liệu tham khảo

  1. National Center for Biotechnology Information. Bacteria Overview.
  2. Alberts B. Molecular Biology of the Cell. Structure of Prokaryotes.
  3. Centers for Disease Control and Prevention. 2022 AR Threats Report.
  4. Trends in Microbiology: Advances in Bacterial Taxonomy.
  5. Nature Reviews Microbiology. Bacterial Metabolism and Ecology.
  6. Nature Reviews Gastroenterology & Hepatology. Human Gut Microbiome.
  7. World Health Organization. Antimicrobial Resistance.
  8. Frontiers in Microbiology. Role of Rhizobium in Agriculture.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đặc điểm vi khuẩn:

Đặc điểm địa lý trong các loài vi khuẩn lam ở suối nước nóng Dịch bởi AI
Wiley - Tập 5 Số 8 - Trang 650-659 - 2003
Tóm tắtCó giả thuyết rằng vi sinh vật sống tự do có sự phân tán rộng rãi, không hình thành các quần thể địa lý bị cô lập và hiếm khi (nếu có) tiến hóa thông qua sự tách biệt ở những khu vực khác nhau. Chúng tôi đã nghiên cứu các cộng đồng vi khuẩn lam ở suối nước nóng giống như các hòn đảo, nơi mà sự cô lập địa lý nên được thể hiện rõ rệt và có thể phát hiện nếu nó...... hiện toàn bộ
Đặc điểm của quần thể vi khuẩn methanotrophic trong đất có khả năng hấp thụ metan khí quyển Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 65 Số 8 - Trang 3312-3318 - 1999
TRƯỜNG ĐOÀN Chu trình metan toàn cầu bao gồm cả các quá trình trên đất và bầu khí quyển và có thể góp phần điều chỉnh phản hồi của khí hậu. Hầu hết các loại đất ôxi đều là nơi tiêu thụ metan, và các loại đất này tiêu thụ khoảng 20 đến 60 Tg metan mỗi năm. Sự hấp thụ metan khí quyển từ đất là do vi sinh vật thực hiện và nhạy cảm với sự xáo trộ...... hiện toàn bộ
Đặc điểm đa dạng của vi khuẩn quang dưỡng trong các lớp vi sinh vật từ các suối nước nóng ở Bắc Cực (Greenland) Dịch bởi AI
Wiley - Tập 9 Số 1 - Trang 26-38 - 2007
Tóm tắtChúng tôi đã nghiên cứu sự đa dạng kiểu gen của các vi sinh vật quang dưỡng có oxy và không có oxy trong các mẫu lớp vi sinh vật thu thập từ ba địa điểm suối nước nóng ở bờ đông Greenland. Những suối nước nóng này chứa các hệ sinh thái vi sinh vật Bắc Cực độc đáo chưa từng được nghiên cứu chi tiết trước đây. Các mồi oligonucleotide đặc hiệu cho vi khuẩn lam,...... hiện toàn bộ
Đặc điểm của vi khuẩn lam phân nhánh thật từ các địa điểm địa nhiệt và suối nước nóng ở Costa Rica Dịch bởi AI
Wiley - Tập 10 Số 2 - Trang 460-473 - 2008
Tóm tắtCosta Rica nằm ở trung tâm của điểm nóng đa dạng sinh học Mesoamerican. Đến nay, rất ít thông tin được biết đến về vi khuẩn lam từ khu vực này. Bài báo này đã tiến hành đặc trưng bốn mẫu tách chiết thuộc bộ Stigonematales (phân đoạn V) theo phương pháp đa pha. Tất cả các chủng đều được tách chiết từ các địa điểm địa nhiệt và suối nước nóng của Costa Rica. Tu...... hiện toàn bộ
Đặc điểm sinh học và tiềm năng ứng dụng của chủng vi khuẩn Bacillus amyloliquefaciens subsp. plantarum sp 1901 phân lập tại Rừng Quốc gia Hoàng Liên
Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Tập 29 Số 3 - 2013
Tóm tắt: Nhóm Bacillus subtilis là một nhóm gồm ít nhất 9 loài vi khuẩn có chung các đặc điểm kiểu hình và có tính tương đồng đoạn gen 16S rRNA cao. Định danh các loài trong nhóm này đòi hỏi phải sử dụng tổ hợp nhiều kỹ thuật phân loại hiện đại. Từ 315 chủng vi khuẩn hiếu khí sinh nội bào tử phân lập tại Sa Pa, chúng tôi đã phân tích trình tự gen 16S rRNA của 63 chủng vi khuẩn có đặc điểm hình thá...... hiện toàn bộ
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG CỦA VIÊM MÀNG NÃO NHIỄM KHUẨN Ở TRẺ SƠ SINH
Tạp chí Nhi khoa - - 2021
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của viêm màng não nhiễm khuẩn (VMNNK) ở trẻ sơ sinh. Đối tượng nghiên cứu: 133 trẻ sơ sinh được chẩn đoán và điều trị VMNNK tại khoa Hồi sức Sơ sinh Bệnh viện Nhi Trung ương từ 01/07/2019 đến 30/06/2020. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả tiến cứu. Kết quả: Trong số 133 bệnh nhân, 32 trẻ sơ sinh đượcchẩn đoán VMNNK sớm chiếm tỷ lệ 24%. Trẻ đẻ...... hiện toàn bộ
#Viêm màng não nhiễm khuẩn #nhiễm khuẩn sơ sinh #sơ sinh.
MÔ TẢ ĐẶC ĐIỂM VI KHUẨN VÀ TÌNH HÌNH ĐỀ KHÁNG KHÁNG SINH CỦA VI KHUẨN TRÊN BỆNH NHÂN VIÊM PHỔI BỆNH VIỆN TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - - 2022
  Đặt vấn đề: Viêm phổi bệnh viện là bệnh lý rất nặng, thường gặp nhất trong các nhiễm khuẩn bệnh viện, tỉ lệ điều trị thất bại cao do tình hình đề kháng kháng sinh của vi khuẩn ngày càng tăng. Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả đặc điểm vi khuẩn gây bệnh và xác định tỷ lệ đề kháng kháng sinh của vi khuẩn được phân lập trên bệnh nhân viêm phổi bệnh viện. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứ...... hiện toàn bộ
#Viêm phổi bệnh viện #vi khuẩn #đề kháng kháng sinh
Đặc điểm cận lâm sàng viêm phổi không điển hình do vi khuẩn ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2014
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2018
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm một số chỉ số xét nghiệm máu và X-quang các trường hợp viêm phổi không điển hình do vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae (M. pneumoniae); Chlamydia pneumoniae (C. pneumoniae) và Legionella pneumophila (L. pneumophila) của bệnh nhi từ 12 tháng đến 15 tuổi, tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2014. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả loạt ca bệnh 215 trường hợp trẻ mắc viêm ph...... hiện toàn bộ
#Viêm phổi không điển hình #cận lâm sàng
Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng ở bệnh nhân áp xe gan do vi khuẩn điều trị tại Bệnh viện Quân y 175
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và vi khuẩn học ở bệnh nhân áp xe gan do vi khuẩn điều trị tại Bệnh viện Quân y 175. Đối tượng và phương pháp: Hồi cứu trên 48 bệnh nhân được chẩn đoán áp xe gan có kết quả cấy dịch ổ áp xe mọc vi khuẩn điều trị nội trú tại Bệnh viện Quân y 175 từ 4/2017 đến 4/2022. Kết quả: Tuổi trung bình của dân số nghiên cứu là 59,1 tuổi ± 15,13. Tỷ lệ nam/nữ: 2,...... hiện toàn bộ
#Áp xe gan #vi khuẩn #Klebsiella pneumoniae
Khảo sát đặc điểm vi khuẩn gây viêm phổi bệnh viện tại khoa hồi sức tích cực Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên năm 2020 - 2021
Tạp chí Y học Dự phòng - Tập 33 Số 1 - Trang 102-110 - 2023
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi cứu để xác định nguyên nhân gây viêm phổi bệnh viện và khả năng kháng kháng sinh của các vi khuẩn phân lập được tại khoa Hồi sức tích cực Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên, năm 2020 - 2021. Kết quả: Trong 467 mẫu có 30,5% (145/467) mẫu bệnh phẩm phân lập được tác nhân gây bệnh, đờm chiếm tỷ lệ 45,8% (66/145), máu 28,3% (41/145), dịch màng phổi 11,8% (17/145), dịch...... hiện toàn bộ
#Viêm phổi bệnh viện #kháng kháng sinh #khoa hồi sức tích cực #Thái Nguyên
Tổng số: 110   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10